Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
底盘


[dǐpán]
1. sàn xe; khung xe; gầm xe。汽车、拖拉机等的一个组成部分,包括传动机构、行驶机构和控制机构。
2. tấm chính (tấm lắp đại bộ phận linh kiện trong các máy móc điện tử)。电子仪器内安装大部分零件的板。
3. cái bệ; cái đế (đồ dùng)。器物的底座。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.