|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
底盘
![](img/dict/02C013DD.png) | [dǐpán] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sàn xe; khung xe; gầm xe。汽车、拖拉机等的一个组成部分,包括传动机构、行驶机构和控制机构。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tấm chính (tấm lắp đại bộ phận linh kiện trong các máy móc điện tử)。电子仪器内安装大部分零件的板。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cái bệ; cái đế (đồ dùng)。器物的底座。 |
|
|
|
|