Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
底座


[dǐzuò]
cái bệ; cái đế。(底座儿)座子(多指在上面安装各种零件或构件的)。
磅秤的底座
cái bàn cân
台灯的底座
cái đế đèn
柱子的底座是大理石的。
đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.