Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
底下


[dǐ·xia]
1. dưới; phía dưới; bên dưới。下面。
树底下
dưới gốc cây
窗户底下
dưới cửa sổ
手底下工作多
nhiều việc phải làm
笔底下不错(会写文章)。
viết lách rất khá
2. sau này; sau đó; tiếp đó。以后。
他们底下说的话我就听不清了。
những lời họ nói sau đó tôi không còn nghe rõ nữa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.