|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
底下
| [dǐ·xia] | | | 1. dưới; phía dưới; bên dưới。下面。 | | | 树底下 | | dưới gốc cây | | | 窗户底下 | | dưới cửa sổ | | | 手底下工作多 | | nhiều việc phải làm | | | 笔底下不错(会写文章)。 | | viết lách rất khá | | | 2. sau này; sau đó; tiếp đó。以后。 | | | 他们底下说的话我就听不清了。 | | những lời họ nói sau đó tôi không còn nghe rõ nữa. |
|
|
|
|