Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[·de]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 8
Hán Việt: ĐỂ
của。同'的'1.b。
Ghi chú: 另见dǐ
[dǐ]
Bộ: 广(Yểm)
Hán Việt: ĐỂ
1. đáy; đế。(底儿)物体的最下部分。
锅底儿。
đáy nồi
井底
đáy giếng
海底
đáy biển
2. ngọn nguồn; ngọn ngành; căn nguyên; thực chất; cơ sở。(底儿)事情的根源或内情。
交底
nói rõ ngọn ngành
摸底儿。
tìm căn nguyên
刨根问底
truy tận ngọn nguồn
3. bản thảo; bản gốc; phác thảo。(底儿)底子4.。
底本
bản thảo; bản gốc
底搞儿。
bản thảo
留个底儿。
lưu một bản gốc
4. cuối (tháng hoặc năm)。(年和月的)末尾。
年底
cuối năm
月底
cuối tháng
5. nền。花纹图案的衬托面。
白底红花
nền trắng hoa đỏ
6. cơ số。底数1.的简称。
7. đạt; đạt đến; đạt được。达到。
终底于成
cuối cùng đạt được thành công.
伊于胡底?(到什么地步为止?)
tới mức nào mới thôi?
8. họ Để。姓。
9. cái gì; nào; gì。何;什么。
底处
chỗ nào
底事
việc gì
10. đây; này。此;这。11. như thế; như vậy。如此;这样。
长歌底有情。
trường ca trữ tình như vậy.
Ghi chú: 另见·de
Từ ghép:
底板 ; 底本 ; 底边 ; 底册 ; 底层 ; 底肥 ; 底粪 ; 底稿 ; 底格里斯河 ; 底工 ; 底火 ; 底货 ; 底价 ; 底角 ; 底襟 ; 底孔 ; 底里 ; 底梁 ; 底码 ; 底牌 ; 底盘 ; 底片 ; 底漆 ; 底气 ; 底情 ; 底色 ; 底墒 ; 底数 ; 底特律 ; 底土 ; 底细 ; 底下 ; 底下人 ; 底线 ; 底薪 ; 底样 ; 底蕴 ; 底账 ; 底止 ; 底子 ; 底座



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.