|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
应酬
 | [yìng·chou] | | |  | 1. xã giao。交际往来;以礼相待。 | | |  | 应酬话 | | | lời nói xã giao. | | |  | 不善应酬 | | | không quen xã giao | | |  | 2. thù tạc; tiệc thân mật; chén chú chén anh; bữa tiệc giữa những người thân mật。指私人间的宴会。 | | |  | 今天晚上有个应酬。 | | | tối hôm nay có bữa tiệc thân mật. |
|
|
|
|