Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
应聘


[yìngpìn]
nhận lời mời。接受聘请。
他应聘到广州教书。
anh ấy nhận lời mời đến Quảng Châu dạy học.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.