Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
应考


[yìngkǎo]
dự thi; tham gia sát hạch。参加招考的考试。
踊跃应考。
nô nức dự thi
今年应考人数超过往年。
số người dự thi năm nay vượt hơn những năm trước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.