|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
应用
 | [yìngyòng] | | |  | 1. sử dụng。使用。 | | |  | 应用新技术 | | | sử dụng kỹ thuật mới | | |  | 这种方法应用得最为普遍。 | | | phương pháp này được sử dụng phổ biến nhất. | | |  | 2. ứng dụng。直接用于生活或生产的。 | | |  | 应用文 | | | văn ứng dụng | | |  | 应用科学。 | | | khoa học ứng dụng |
|
|
|
|