|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
应时
| [yìngshí] | | | 1. hợp thời; đúng dịp。适合时令的。 | | | 应时小菜 | | rau theo mùa; rau đúng vụ | | | 应时货品 | | hàng hoá theo mùa | | | 2. đúng kỳ; đúng hạn; đúng lúc; đúng giờ。符合规定时间。 | | | 他一连多日没吃过应时饭,没睡过安生觉。 | | mấy ngày liền nó không hề ăn cơm đúng giờ, không hề ngủ ngon giấc. | | | 3. lập tức; tức khắc。立刻;马上。 | | | 车子一歪,应时他就摔了下来。 | | xe vừa nghiêng, anh ấy đã ngã ngay lập tức. |
|
|
|
|