|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
应战
![](img/dict/02C013DD.png) | [yìngzhàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ứng chiến。跟进攻的敌人作战。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沉着应战 | | bình tĩnh ứng chiến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhận thách thức。接受对方提出的挑战条件。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我坚决应战,保证按时完成生产指标。 | | tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn. |
|
|
|
|