|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
应战
| [yìngzhàn] | | | 1. ứng chiến。跟进攻的敌人作战。 | | | 沉着应战 | | bình tĩnh ứng chiến | | | 2. nhận thách thức。接受对方提出的挑战条件。 | | | 我坚决应战,保证按时完成生产指标。 | | tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn. |
|
|
|
|