Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
应急


[yìngjí]
ứng phó nhu cầu bức thiết; đáp ứng nhu cầu bức thiết。应付迫切的需要。
应急措施
biện pháp đáp ứng những nhu cầu bức thiết.
你先借我点儿钱应应急。
anh mượn tôi một ít tiền dùng tạm trước đi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.