|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
应急
![](img/dict/02C013DD.png) | [yìngjí] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ứng phó nhu cầu bức thiết; đáp ứng nhu cầu bức thiết。应付迫切的需要。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 应急措施 | | biện pháp đáp ứng những nhu cầu bức thiết. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你先借我点儿钱应应急。 | | anh mượn tôi một ít tiền dùng tạm trước đi. |
|
|
|
|