Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
应征


[yìngzhēng]
1. hưởng ứng lệnh triệu tập; đáp ứng lệnh triệu tập。适龄的公民响应征兵号召。
应征入伍
hưởng ứng lệnh nhập ngũ
2. đồng ý; chấp nhận; chấp thuận。泛指响应某种征求。
应征稿件
đồng ý bản thảo; chấp nhận bản thảo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.