|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
应征
| [yìngzhēng] | | | 1. hưởng ứng lệnh triệu tập; đáp ứng lệnh triệu tập。适龄的公民响应征兵号召。 | | | 应征入伍 | | hưởng ứng lệnh nhập ngũ | | | 2. đồng ý; chấp nhận; chấp thuận。泛指响应某种征求。 | | | 应征稿件 | | đồng ý bản thảo; chấp nhận bản thảo. |
|
|
|
|