Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
应届


[yīngjiè]
thuộc khoá này (chỉ dùng đối với học sinh tốt nghiệp)。本期的(只用于毕业生)。
应届毕业生。
học sinh tốt nghiệp khoá này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.