|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
应变
![](img/dict/02C013DD.png) | [yìngbiàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ứng biến; đối phó với sự bất ngờ。应付突然发生的情况。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 随机应变 | | tuỳ cơ ứng biến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他的应变能力很强。 | | năng lực ứng biến của anh ấy rất cao. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sự biến dạng。物体由于外因(受力、温度变化等)或内在缺陷,它的形状尺寸所发生的相对改变。 |
|
|
|
|