Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
应变


[yìngbiàn]
1. ứng biến; đối phó với sự bất ngờ。应付突然发生的情况。
随机应变
tuỳ cơ ứng biến
他的应变能力很强。
năng lực ứng biến của anh ấy rất cao.
2. sự biến dạng。物体由于外因(受力、温度变化等)或内在缺陷,它的形状尺寸所发生的相对改变。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.