Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
库藏


[kùcáng]
cất trong kho; trong kho; có trong kho。库房里储藏。
清点库藏物资。
kiểm kê vật tư trong kho.
库藏图书 三十万册。
sách trong kho có ba mươi vạn quyển.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.