|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
库
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (庫) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [kù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 广 - Yểm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHỐ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kho。储存大量东西的建筑物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 水库。 | | đập chứa nước. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 材料库。 | | kho tài liệu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 入库。 | | nhập kho. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 国库。 | | kho bạc nhà nước; ngân khố nhà nước. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Khố。姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cu-lông (đơn vị điện lượng)。库仑的简称。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 库藏 ; 库存 ; 库缎 ; 库房 ; 库锦 ; 库仑 ; 库仑计 ; 库伦 ; 库券 ; 库容 ; 库藏 |
|
|
|
|