Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (庫)
[kù]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 7
Hán Việt: KHỐ
1. kho。储存大量东西的建筑物。
水库。
đập chứa nước.
材料库。
kho tài liệu.
入库。
nhập kho.
国库。
kho bạc nhà nước; ngân khố nhà nước.
2. họ Khố。姓。
3. cu-lông (đơn vị điện lượng)。库仑的简称。
Từ ghép:
库藏 ; 库存 ; 库缎 ; 库房 ; 库锦 ; 库仑 ; 库仑计 ; 库伦 ; 库券 ; 库容 ; 库藏



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.