Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
序曲


[xùqǔ]
1. nhạc dạo; nhạc mở màn。歌剧、清唱剧、芭蕾舞剧等开场时演出的乐曲。由交响牙队演奏,也指用这种体裁写成的独立器乐曲。
2. mở đầu (của sự kiện hay hành động)。比喻事情、行动的开端。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.