|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
序
![](img/dict/02C013DD.png) | [xù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 广 - Yểm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỰ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thứ tự。次序。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 顺序 | | theo thứ tự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 工序 | | trình tự công việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 程序 | | trình tự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 井然有序 | | ngay ngắn có trật tự; có trật tự đâu ra đấy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xếp theo thứ tự; xếp thứ tự。排次序。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 序次 | | xếp thứ tự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 序齿 | | xếp thứ tự theo tuổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mở đầu; phần trước nội dung chính。开头的;在正式内容以前的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 序幕 | | mở màn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. lời tựa; bài tựa。序文。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. trường học; trường học địa phương (thời xưa)。古代由地方举办的学校。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 序跋 ; 序齿 ; 序列 ; 序目 ; 序幕 ; 序曲 ; 序时帐 ; 序数 ; 序文 ; 序言 ; 序战 |
|
|
|
|