Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
床位


[chuángwèi]
giường ngủ; chỗ nằm (cho bệnh nhân, khách đi tàu thuỷ, xe lửa hoặc người ở tập thể)。医院、轮船、集体宿舍等为病人、旅客、住宿者设置的床。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.