Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
庇护


[bìhù]
bao che; che dấu; bảo hộ; giữ gìn (che dấu có ý thức, có mục đích)。 包庇;袒护;保护。着重指有意识有目的地掩护,语义重。
不能庇护犯罪的人。
không thể bao che cho người phạm tội


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.