Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bì]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 7
Hán Việt: TÍ
che chở; che phủ; che lấp; bao che; bênh。 遮蔽;掩护。
包庇
bao che
庇护
bênh; bao che (việc xấu; người xấu)
Từ ghép:
庇护 ; 庇护所 ; 庇荫 ; 庇佑



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.