Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
庆贺


[qìnghè]
chúc mừng。为共同的喜事表示庆祝或向有喜事的人道喜。
庆贺胜利。
chúc mừng thắng lợi.
庆贺老张立功。
chúc mừng anh Trương lập công.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.