|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
庆
| Từ phồn thể: (慶) | | [qìng] | | Bộ: 广 - Yểm | | Số nét: 6 | | Hán Việt: KHÁNH | | | 1. chúc mừng; khánh chúc。庆祝;庆贺。 | | | 庆寿。 | | chúc thọ. | | | 庆丰收。 | | mừng được mùa. | | | 庆功大会。 | | đại hội mừng công. | | | 2. quốc khánh; ngày thành lập。值得庆祝的周年纪念日。 | | | 国庆。 | | quốc khánh. | | | 校庆。 | | ngày thành lập trường. | | | 3. họ Khánh。(Qìng)姓。 | | Từ ghép: | | | 庆大霉素 ; 庆典 ; 庆和 ; 庆贺 ; 庆历 ; 庆兴 ; 庆幸 ; 庆祝 |
|
|
|
|