|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
庆
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (慶) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qìng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 广 - Yểm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHÁNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chúc mừng; khánh chúc。庆祝;庆贺。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 庆寿。 | | chúc thọ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 庆丰收。 | | mừng được mùa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 庆功大会。 | | đại hội mừng công. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quốc khánh; ngày thành lập。值得庆祝的周年纪念日。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 国庆。 | | quốc khánh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 校庆。 | | ngày thành lập trường. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Khánh。(Qìng)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 庆大霉素 ; 庆典 ; 庆和 ; 庆贺 ; 庆历 ; 庆兴 ; 庆幸 ; 庆祝 |
|
|
|
|