|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
庄严
 | [zhuāngyán] | | |  | trang nghiêm; trang trọng nghiêm túc; nghiêm trang。庄重而严肃。 | | |  | 态度庄严。 | | | thái độ trang nghiêm | | |  | 庄严地宣誓。 | | | trang nghiêm tuyên thệ | | |  | 雄伟、庄严的人民英雄纪念碑。 | | | bia kỷ niệm nhân dân anh hùng hùng vỹ trang nghiêm. |
|
|
|
|