|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
庄严
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuāngyán] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trang nghiêm; trang trọng nghiêm túc; nghiêm trang。庄重而严肃。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 态度庄严。 | | thái độ trang nghiêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 庄严地宣誓。 | | trang nghiêm tuyên thệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 雄伟、庄严的人民英雄纪念碑。 | | bia kỷ niệm nhân dân anh hùng hùng vỹ trang nghiêm. |
|
|
|
|