Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
庄严


[zhuāngyán]
trang nghiêm; trang trọng nghiêm túc; nghiêm trang。庄重而严肃。
态度庄严。
thái độ trang nghiêm
庄严地宣誓。
trang nghiêm tuyên thệ
雄伟、庄严的人民英雄纪念碑。
bia kỷ niệm nhân dân anh hùng hùng vỹ trang nghiêm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.