![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (莊) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuāng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 广 - Yểm |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRANG |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thôn trang; làng xóm; làng mạc。(庄儿)村庄。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 庄户 |
| hộ nông dân trong làng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 农庄 |
| nông trang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 王家庄 |
| Vương gia trang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trang ấp。封建社会里君主、贵族等所占有的成片土地。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 皇庄 |
| trang ấp của nhà vua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 庄田 |
| điền trang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 庄园 |
| trang viên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hiệu; cửa hiệu。规模较大或做批发生意的商店。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 钱庄 |
| ngân hàng tín dụng tư nhân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 布庄 |
| hiệu vải; cửa hàng vải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 茶庄 |
| hiệu trà; cửa hàng trà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 饭庄 |
| hiệu ăn; tiệm ăn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. nhà cái; cái (đánh bạc)。庄家。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 做庄 |
| làm nhà cái; làm cái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 是谁的庄? |
| ai làm cái; ai làm nhà cái? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. họ Trang。姓。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. trang trọng; trang nghiêm。庄重。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 庄严 |
| trang nghiêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 端庄 |
| đoan trang |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 庄户 ; 庄家 ; 庄稼 ; 庄稼地 ; 庄稼汉 ; 庄稼活儿 ; 庄稼人 ; 庄客 ; 庄老 ; 庄田 ; 庄严 ; 庄园 ; 庄院 ; 庄重 ; 庄子 |