|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
广阔
 | [guǎngkuò] | | |  | rộng; rộng rãi; bát ngát; rộng lớn; bao la; mênh mông。广大宽阔。 | | |  | 视野广阔 | | | tầm mắt rộng | | |  | 广阔天地 | | | trời đất bao la | | |  | 广阔的国土 | | | đất đai mênh mông | | |  | 农村是一个广阔的天地。 | | | nông thôn là một chân trời bao la rộng lớn. |
|
|
|
|