Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
广阔


[guǎngkuò]
rộng; rộng rãi; bát ngát; rộng lớn; bao la; mênh mông。广大宽阔。
视野广阔
tầm mắt rộng
广阔天地
trời đất bao la
广阔的国土
đất đai mênh mông
农村是一个广阔的天地。
nông thôn là một chân trời bao la rộng lớn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.