Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
广角镜头


[guǎngjiǎojìngtóu]
thấu kính wide; ống kính wide (dùng trong chụp hình)。镜头的一种,视角比一般镜头广而焦距短,常用于拍摄面积很大的景物。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.