|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
广泛
 | [guǎngfàn] | | |  | phổ biến; đông đảo; rộng rãi; rộng khắp。(涉及的)方面广,范围大;普遍。 | | |  | 内容广泛 | | | nội dung phổ biến | | |  | 题材广泛 | | | đề tài phổ biến | | |  | 广泛征求群众意见。 | | | trưng cầu ý kiến đông đảo quần chúng. | | |  | 广泛发动群众。 | | | phát động quần chúng rộng khắp. | | |  | 人民享受广泛的民主。 | | | nhân dân được hưởng quyền dân chủ rộng rãi. |
|
|
|
|