Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
广泛


[guǎngfàn]
phổ biến; đông đảo; rộng rãi; rộng khắp。(涉及的)方面广,范围大;普遍。
内容广泛
nội dung phổ biến
题材广泛
đề tài phổ biến
广泛征求群众意见。
trưng cầu ý kiến đông đảo quần chúng.
广泛发动群众。
phát động quần chúng rộng khắp.
人民享受广泛的民主。
nhân dân được hưởng quyền dân chủ rộng rãi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.