Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
广度


[guǎngdù]
chiều rộng; độ rộng; quảng bá (dùng cho vật trừu tượng)。(事物)广狭的程度。
向生产的深度和广度进军。
tiến quân vào mặt trận sản xuất cả về chiều sâu và chiều rộng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.