|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
广大
| [guǎngdà] | | | 1. rộng; rộng rãi; rộng lớn (diện tích, không gian)。(面积、空间)宽阔。 | | | 广大区域 | | khu vực rộng | | | 拖拉机在广大的田野上耕作。 | | máy cày đang cày trên cánh đồng rộng lớn. | | | 2. to lớn (phạm vi, quy mô)。(范围、规模)巨大。 | | | 有广大的组织 | | có tổ chức to lớn | | | 3. nhiều; đông; đông đảo (số người)。(人数)众多。 | | | 广大群众 | | đông đảo quần chúng | | | 广大干部 | | đông đảo cán bộ | | | 广大读者 | | nhiều độc giả |
|
|
|
|