Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
广大


[guǎngdà]
1. rộng; rộng rãi; rộng lớn (diện tích, không gian)。(面积、空间)宽阔。
广大区域
khu vực rộng
拖拉机在广大的田野上耕作。
máy cày đang cày trên cánh đồng rộng lớn.
2. to lớn (phạm vi, quy mô)。(范围、规模)巨大。
有广大的组织
có tổ chức to lớn
3. nhiều; đông; đông đảo (số người)。(人数)众多。
广大群众
đông đảo quần chúng
广大干部
đông đảo cán bộ
广大读者
nhiều độc giả


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.