Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
广场


[guǎngchǎng]
quảng trường。面积广阔的场地,特指城市中的广阔场地。
天安门广场
quảng trường Thiên An Môn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.