Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
广博


[guǎngbó]
rộng; uyên thâm; rộng rãi (kiến thức)。范围大,方面多(多指学识)。
知识广博
kiến thức uyên thâm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.