Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
广义


[guǎngyì]
Hán Việt: QUẢNG NGHĨA
1. nghĩa rộng。范围较宽的定义(跟'狭义'相对)。
广义的杂文也可以包括小品文在内。
nghĩa rộng của tạp văn cũng có thể bao hàm cả nội dung của tiểu phẩm.
2. Quảng Ngãi; tỉnh Quảng Ngãi。 省。越南地名。中越省份之一。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.