|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
广义
![](img/dict/02C013DD.png) | [guǎngyì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUẢNG NGHĨA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nghĩa rộng。范围较宽的定义(跟'狭义'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 广义的杂文也可以包括小品文在内。 | | nghĩa rộng của tạp văn cũng có thể bao hàm cả nội dung của tiểu phẩm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. Quảng Ngãi; tỉnh Quảng Ngãi。 省。越南地名。中越省份之一。 |
|
|
|
|