![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (廣) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [guǎng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 广 - Yểm |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 3 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUẢNG |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. rộng; rộng rãi; phổ biến (diện tích, phạm vi)。(面积、范围)宽阔(跟'狭'相对)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 广场 |
| quảng trường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 天安门广场。 |
| quảng trường Thiên An Môn. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 地广人稀 |
| đất rộng người thưa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这支小调流行很广。 |
| làn điệu này lưu hành rất phổ biến. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhiều; đông。多。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 大庭广众。 |
| nơi đông người |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. phổ biến; rộng rãi。扩大;扩充。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 推广 |
| phổ biến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 以广流传 |
| lưu truyền rộng rãi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. Quảng; Quảng Đông, Quảng Châu。指广东、广州。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 广货 |
| hàng Quảng (hàng hoá do tỉnh Quảng Đông sản xuất) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. họ Quảng。姓。 |
| ![](img/dict/69B2F2A8_1.gif) | Chú ý: Quảng Tây gọi tắt là Quảng, còn Lưỡng Quảng là Quảng Đông và Quảng Tây。注意:广西简称广,限于两广(广 东和广西)。另见ān |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 广播 ; 广播电台 ; 广播段 ; 广播剧 ; 广播体操 ; 广博 ; 广场 ; 广大 ; 广岛 ; 广东戏 ; 广东音乐 ; 广度 ; 广泛 ; 广告 ; 广货 ; 广角镜 ; 广角镜头 ; 广开言路 ; 广阔 ; 广袤 ; 广漠 ; 广南 ; 广宁 ; 广平 ; 广田 ; 广土众民 ; 广绣 ; 广义 ; 广远 ; 广泽 ; 广治 ; 广种薄收 ; 广州起义 |