Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
幽静


[yōujìng]
tĩnh mịch; vắng vẻ; u nhã tĩnh mịch。幽雅寂静。
幽静的环境
khung cảnh vắng vẻ
树影的婆娑,夜色分外幽静。
bóng cây loà xoà, cảnh đêm vắng vẻ lạ thường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.