Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
幽雅


[yōuyǎ]
êm ả; thanh nhã; u nhã。幽静而雅致。
景致幽雅
cảnh trí êm ả
环境幽雅
không gian êm ả; môi trường thanh nhã.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.