Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
幽雅


[yōuyǎ]
êm ả; thanh nhã; u nhã。幽静而雅致。
景致幽雅
cảnh trí êm ả
环境幽雅
không gian êm ả; môi trường thanh nhã.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.