| [yōu] |
| Bộ: 幺 (乡) - Yêu |
| Số nét: 9 |
| Hán Việt: U |
| | 1. âm u; thăm thẳm; vắng vẻ; tối tăm。深远;僻静;昏暗。 |
| | 幽静 |
| u nhã tĩnh mịch |
| | 幽谷 |
| thung lũng tối tăm |
| | 2. ẩn nấp; ẩn khuất。隐蔽的;不公开的。 |
| | 幽居 |
| ở ẩn; ẩn cư |
| | 幽会 |
| cuộc hẹn hò của trai gái |
| | 3. trầm tĩnh; tĩnh mịch; thầm kín。沉静。 |
| | 幽思 |
| ưu tư |
| | 4. cầm tù; giam cầm。囚禁。 |
| | 幽囚 |
| bị giam cầm |
| | 幽禁 |
| bị cầm tù; bị giam cầm |
| | 5. âm phủ; địa phủ。阴间。 |
| | 幽灵 |
| âm hồn; linh hồn người chết |
| | 6. U (tên một châu thời cổ, ở miền Bắc tỉnh Hà Bắc và miền Nam tỉnh Liêu Ninh.)。古州名,大致在今河北北部和辽宁南部。 |
| | 7. họ U。姓。 |
| Từ ghép: |
| | 幽暗 ; 幽闭 ; 幽愤 ; 幽谷 ; 幽会 ; 幽魂 ; 幽寂 ; 幽禁 ; 幽静 ; 幽灵 ; 幽美 ; 幽门 ; 幽眇 ; 幽明 ; 幽冥 ; 幽默 ; 幽期 ; 幽情 ; 幽囚 ; 幽趣 ; 幽深 ; 幽思 ; 幽邃 ; 幽婉 ; 幽微 ; 幽闲 ; 幽娴 ; 幽香 ; 幽夐 ; 幽雅 ; 幽咽 ; 幽忧 ; 幽幽 ; 幽远 ; 幽怨 |