Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
幼稚


[yòuzhì]
1. ngây thơ; còn nhỏ。年纪小。
2. ấu trĩ; non nớt。形容头脑简单或缺乏经验。
幼稚的想法。
cách suy nghĩ ấu trĩ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.