|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
幼
![](img/dict/02C013DD.png) | [yòu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 幺 (乡) - Yêu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ẤU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tuổi nhỏ; vị thành niên。(年纪)小;未长成。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 幼年 | | tuổi thơ; tuổi nhỏ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 幼儿 | | trẻ em; trẻ sơ sinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 幼苗 | | cây non; mầm non | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 幼虫 | | ấu trùng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trẻ em; trẻ con。小孩儿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扶老携幼。 | | dìu già dắt trẻ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 幼虫 ; 幼儿 ; 幼儿教育 ; 幼儿园 ; 幼功 ; 幼教 ; 幼林 ; 幼苗 ; 幼年 ; 幼体 ; 幼小 ; 幼稚 ; 幼稚病 ; 幼稚园 ; 幼株 ; 幼子 |
|
|
|
|