Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
幻象


[huànxiàng]
hình tượng hão huyền; hình tượng không có thật。幻想出来的或由幻觉产生的形象。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.