Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
幻灯片


[huàndēngpiàn]
1. phim đèn chiếu; đoạn phim。供静止放映用的通常为35毫米宽的电影胶片,上面有照片、图表或其它印制的绘制的资料。
2. sự trong suốt; tính trong suốt。为了展览而用玻璃、薄布、纸或胶片制成的画片或其它物品,借助于从这些东西背后穿出的灯光或者通过投影使之能被看见。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.