Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
幻灯


[huàndēng]
1. phim đèn chiếu。利用强光和透镜的装置,映射在白幕上的图画或文字。
放幻灯
chiếu phim đèn chiếu
看幻灯
xem phim đèn chiếu
2. máy chiếu phim đèn chiếu; đèn chiếu phản truyền。幻灯机。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.