|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
幻想
 | [huànxiǎng] | | |  | 1. ảo tưởng; giả tưởng; hoang tưởng。以社会或个人的理想和愿望为依据,对还没有实现的事物有所想象。 | | |  | 科学幻想 | | | khoa học giả tưởng | | |  | 幻想成为一名月球上的公民。 | | | ảo tưởng trở thành người dân sống trên mặt trăng. | | |  | 2. tưởng tượng。这样的想象。 | | |  | 一个美丽的幻想。 | | | tưởng tượng đẹp đẽ |
|
|
|
|