|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
幻
![](img/dict/02C013DD.png) | [huàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 幺 (乡) - Yêu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HOAN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. huyền ảo; ảo。没有现实根据的;不真实的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 虚幻 | | hư ảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 梦幻 | | mộng ảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 幻想 | | ảo tưởng; hoang tưởng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. biến hoá kỳ ảo; biến hoá khôn lường。奇异地变化。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 幻术 | | ảo thuật; xiếc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 变幻莫测 | | biến hoá khôn lường | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 幻灯 ; 幻灯机 ; 幻化 ; 幻景 ; 幻境 ; 幻觉 ; 幻梦 ; 幻灭 ; 幻术 ; 幻想 ; 幻象 ; 幻影 |
|
|
|
|