Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[huàn]
Bộ: 幺 (乡) - Yêu
Số nét: 4
Hán Việt: HOAN
1. huyền ảo; ảo。没有现实根据的;不真实的。
虚幻
hư ảo
梦幻
mộng ảo
幻想
ảo tưởng; hoang tưởng
2. biến hoá kỳ ảo; biến hoá khôn lường。奇异地变化。
幻术
ảo thuật; xiếc
变幻莫测
biến hoá khôn lường
Từ ghép:
幻灯 ; 幻灯机 ; 幻化 ; 幻景 ; 幻境 ; 幻觉 ; 幻梦 ; 幻灭 ; 幻术 ; 幻想 ; 幻象 ; 幻影



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.