Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
幸运


[xìngyùn]
1. vận may; dịp may。好的运气;出乎意料的好机会。
2. vừa lòng đẹp ý; thoả lòng vừa ý。称心如意。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.