Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
并驾齐驱


[bìngjiàqíqū]
sánh vai cùng; ngang hàng; song song tiến hành; cùng nhau tiến lên; dàn hàng tiến。比喻齐头并进,不分前后。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.