Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
并肩


[bìngjiān]
1. kề vai; sánh vai; sánh bước。肩挨着肩。
他们顺着河滩并肩走去
họ sánh bước bên bờ sông
2. kề vai sát cánh; cùng nỗ lực; chung sức; hợp lực。比喻行动一致,共同努力。
并肩作战
kề vai sát cánh chiến đấu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.