|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
并肩
![](img/dict/02C013DD.png) | [bìngjiān] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kề vai; sánh vai; sánh bước。肩挨着肩。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他们顺着河滩并肩走去 | | họ sánh bước bên bờ sông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kề vai sát cánh; cùng nỗ lực; chung sức; hợp lực。比喻行动一致,共同努力。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 并肩作战 | | kề vai sát cánh chiến đấu |
|
|
|
|