Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
并排


[bìngpái]
song song; dàn hàng; sóng đôi。排列在一条线上,不分前后。
三个人并排地走过来。
ba người dàn hàng đi qua


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.