|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
并发症
![](img/dict/02C013DD.png) | [bìngfāzhèng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bệnh biến chứng (đang bị bệnh này chuyển sang bệnh khác. Ví dụ như bệnh sởi dẫn sang viêm phổi, thì bệnh viêm phổi là bệnh biến chứng) 。 由正在患的某种病引起的病,例如出麻疹引起肺炎,肺炎就是并发症。也叫合并症。 |
|
|
|
|