Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
年限


[niánxiàn]
niên hạn; thời hạn。规定的或作为一般标准的年数。
修业年限。
thời hạn tu nghiệp.
延长农具的使用年限。
kéo dài thời hạn sử dụng nông cụ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.